--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiều cư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiều cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiều cư
+
Reside abroad, be a national
Người Việt kiều cư ở Anh
The vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
kiều cư
:
Reside abroad, be a nationalNgười Việt kiều cư ở AnhThe vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England